Định nghĩa từng khái niệm
Chỉ số mục tiêu then chốt
- KGI (Key Goal Indicator)
- Là kết quả cuối cùng mà tổ chức/doanh nghiệp muốn đạt được.
- KGI thường phản ánh mục tiêu chiến lược và tác động lớn, chẳng hạn như doanh thu, thị phần, lợi nhuận, tỷ lệ tăng trưởng.
- Ví dụ: Doanh thu đạt 100 tỷ đồng trong năm 2025.
Yếu tố thành công then chốt
- CSF (Critical Success Factor)
- Là những điều kiện, hành động hoặc lĩnh vực cần được thực hiện tốt để đảm bảo đạt được KGI.
- CSF là cầu nối giữa chiến lược và hành động thực tiễn, tập trung vào điều gì cần làm tốt.
- Ví dụ: Tối ưu hệ thống phân phối, nâng cao chất lượng sản phẩm, tăng độ nhận diện thương hiệu.
Chỉ số đo lường hiệu suất chính
- KPI (Key Performance Indicator)
- Là chỉ số cụ thể dùng để đo lường mức độ thực hiện của các hoạt động liên quan đến CSF.
- KPI mang tính đo lường định lượng, thường là các chỉ số hoạt động theo quý/tháng/ngày.
- Ví dụ:
- Tỷ lệ khách hàng hài lòng ≥ 90%
- Thời gian giao hàng trung bình < 24 giờ
- Chi phí marketing trên mỗi khách hàng tiềm năng < 50.000đ
Mối quan hệ giữa KGI – CSF – KPI
Yếu tố | Vai trò | Mối liên hệ |
KGI | Kết quả cần đạt | Là mục tiêu cuối cùng, hướng đến tầm nhìn chiến lược |
CSF | Điều kiện cần | Là những gì phải làm tốt để đạt được KGI |
KPI | Công cụ đo lường | Là thước đo định lượng cho từng CSF |
Mối quan hệ dạng chuỗi logic:
KPI đo lường → CSF cần thực hiện tốt → để đạt được KGI
Ví dụ minh họa mối quan hệ
KGI: Tăng doanh thu lên 100 tỷ đồng trong năm 2025
CSF 1: Mở rộng kênh phân phối tại 5 tỉnh thành mới
- KPI: Số lượng điểm bán mới mở mỗi tháng
- KPI: Tỷ lệ tăng trưởng đơn hàng từ kênh mới
CSF 2: Tăng mức độ hài lòng khách hàng
- KPI: Chỉ số NPS (Net Promoter Score)
- KPI: Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng trong 30 ngày
Tóm tắt mối quan hệ
- KGI: Đặt ra đích đến cuối cùng.
- CSF: Xác định điều kiện thành công để đạt đích.
- KPI: Cung cấp công cụ đo lường tiến độ và hiệu quả thực hiện từng yếu tố thành công.